Công ty Thép Miền Nam tiền thân là Nhà máy Thép Phú Mỹ, hiện nay là chi nhánh của Tổng công ty Thép Việt Nam - Công ty cổ phần, tọa lạc tại KCN Phú Mỹ I, Tân Thành, Bà Rịa – Vũng Tàu. Công ty đã xây dựng Hệ thống Quản lý Chất lượng phù hợp theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008 và Hệ thống Quản lý Phòng thử nghiệm phù hợp tiêu chuẩn ISO/IEC17025 : 2005, được Tổng công ty Thép Việt Nam - Công ty cổ phần đầu tư với một dây chuyền hiện đại khép kín bao gồm:
Thép miền Nam có các loại thép sau :
Bảng báo giá tượng trưng của thép miền Nam các bạn tham khảo (Bảng giá thép chỉ mang tính chất tham khảo, để có báo giá quý khách hãy liên hệ trực tiếp với doanh nghiệp bên dưới)
STT |
TÊN HÀNG |
ĐVT |
Khối lượng/cây |
Đơn giá |
Đơn giá |
01 |
Thép cuộn Ø 6 |
Kg |
12,975 |
||
02 |
Thép cuộn Ø 8 |
Kg |
12,975 |
||
03 |
Thép Ø 10 |
1Cây(11.7m) |
7.21 |
12,725 |
91,747 |
04 |
Thép Ø 12 |
1Cây(11.7m) |
10.39 |
12,600 |
130,914 |
05 |
Thép Ø 14 |
1Cây(11.7m) |
14.13 |
12,600 |
178,038 |
06 |
Thép Ø 16 |
1Cây(11.7m) |
18.47 |
12,600 |
232,722 |
07 |
Thép Ø 18 |
1Cây(11.7m) |
23.38 |
12,600 |
294,588 |
08 |
Thép Ø 20 |
1Cây(11.7m) |
28.85 |
12,600 |
363,510 |
09 |
Thép Ø 22 |
1Cây(11.7m) |
34.91 |
12,600 |
439,866 |
10 |
Thép Ø 25 |
1Cây(11.7m) |
45.09 |
12,600 |
568,134 |
11 |
Thép Ø 28 |
1Cây(11.7m) |
56.56 |
12,600 |
712,656 |
12 |
Thép Ø 32 |
1Cây(11.7m) |
73.83 |
12,600 |
930,258 |
Chú ý |
Thép cuộn giao qua cân, Thép cây đếm cây nhân theo barem thương mại |
||||
Đinh: 20.000 |
Đ/Kg |
||||
Kẽm: 18.000 |
Đ/Kg |
CHÍNH SÁCH CHUNG
· Ngoài ra các đại lý nhà phân phối còn cung cấp các loại tôn , xà gồ ... |
Giá chưa VAT |
|
|
||
|
||
|
Mỗi một nhà phân phối sắt thép miền Nam sẽ có một bảng giá chiếc khấu khác nhau, cho người mua và cho người giới thiệu...
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ: |