Theo đó, những năm qua, nhất là những năm gần đây (2023 tới 2205), Khánh Hòa vừa tuân thủ các chỉ đạo cấp trung ương (Nghị định 111/2015/NĐ-CP của Chính phủ về phát triển CNHT, Chương trình CNHT quốc gia giai đoạn 2021–2025, Quyết định 68/QĐ-TTg, các Nghị quyết hỗ trợ FDI, cơ chế xúc tiến đầu tư...), vừa chủ động xây dựng, điều chỉnh chính sách và ưu tiên nguồn lực để phát triển CNHT trên địa bàn.
Những con số phản ánh bước tiến
Tăng trưởng sản xuất công nghiệp (IIP): Những năm qua, ngành CN Khánh Hòa cho thấy sự bứt phá đáng khích lệ, điều đó có sự đóng góp của CNHT. Cụ thể, năm 2023, tốc độ tăng chỉ số phát triển công nghiệp (IIP) đạt khoảng 13,7% so với năm trước; năm 2024 ước tăng 25–27 % so với năm 2023. Đây là mức tăng cao, cho thấy nhiều ngành chế biến - chế tạo, chế biến xuất khẩu, trong đó có các khâu hỗ trợ đã được kích hoạt mạnh mẽ.
Cụm công nghiệp (CCN) và thu hút dự án: Tính đến hết 2024, tỉnh đã hình thành 9 CCN với tổng diện tích khoảng 362,6 ha. Trong số đó, 6 CCN đã đi vào hoạt động, thu hút khoảng 82 dự án và tạo việc làm cho 4.440 lao động theo số liệu báo chí tỉnh đưa ra. Những con số này cho thấy DN sản xuất (và nhà cung ứng) đã bắt đầu đặt chân vào cụm sản xuất tập trung gần các nhà chính. Năm 2025 đã và đang có điều chỉnh mở rộng thêm CCN mới trong quy hoạch CN giai đoạn 2025 – 2030...
Nguồn lực cam kết ban đầu: Trước đó, giai đoạn 2021 – 2025, tỉnh công bố mục tiêu đầu tư ~7.700 tỷ đồng cho phát triển CNHT và hạ tầng CN - một con số khá lớn cho giai đoạn khởi động để hỗ trợ vốn, hạ tầng, mua sắm máy móc.
Nhìn vào sự tăng trưởng CN rõ nét cùng số CCN hoạt động nói trên và cam kết nguồn lực, có thể khẳng định, Khánh Hòa đã tạo được nền tảng đáng kể để CNHT phát triển.
Chính sách cụ thể và hành động chủ động
Để có được những bước tiến cũng như nền tảng đó, Khánh Hòa đã không chờ mà hành động bằng cách:
Ban hành/sửa đổi chương trình CNHT địa phương: Điển hình như Quyết định 1356/QĐ-UBND (23/5/2024) sửa đổi Chương trình phát triển CNHT tỉnh đến năm 2025, quy định rõ nhóm ngành mũi nhọn, cơ chế hỗ trợ (vốn vay ưu đãi, hỗ trợ máy móc, xúc tiến kết nối).
Kế hoạch phát triển CN – thương mại (Kế hoạch 8004/KH-UBND 2024) xác định lộ trình đến 2025 và giai đoạn 2026–2030, trong đó chú trọng phát triển CNHT, hạ tầng CCN, kết nối chuỗi cung ứng, đào tạo nhân lực kỹ thuật.
Hỗ trợ vốn, hỗ trợ công nghệ, ưu đãi thuê đất được tích hợp vào các chính sách tỉnh, nhằm giúp DN CNHT, đặc biệt DN nhỏ & vừa, có cơ hội tiếp cận nguồn lực để nâng cấp, mở rộng sản xuất.
Xúc tiến liên kết chuỗi cung ứng — kết nối FDI với DN nội địa, thông qua tổ chức hội nghị, kết nối nhà đầu tư nước ngoài với DN địa phương, hợp tác quốc tế. Tỉnh cũng đã tăng cường hợp tác với vùng Lombardy (Italia) để thu hút liên kết đầu tư trong ngành CN chế tạo — một bước để mở đầu cho chuỗi ngoại nội hợp tác.
Phát triển nhân lực, nâng chuẩn kỹ thuật: tỉnh phối hợp chương trình đào tạo kỹ thuật, chuyển giao quy trình, hỗ trợ DN nâng tiêu chuẩn, chỉnh chu sản phẩm để đáp ứng yêu cầu cao của chuỗi sản xuất toàn cầu.
Tất cả những hành động này cho thấy, Khánh Hòa không bị động chờ nguồn lực trung ương, mà chủ động “bắt tay” triển khai từ địa phương — phù hợp nhưng không hoàn toàn sao chép cơ chế trung ương.
Tiêu điểm lĩnh vực CNHT Khánh Hòa hướng tới
Với sự chủ động nói trên, Khánh Hòa đã và đang xác định một số ngành CNHT mũi nhọn tương thích với lợi thế địa phương như:
Điện tử — linh kiện điện tử: Vì xu hướng dòng vốn FDI đổ vào sản xuất linh kiện, điện tử ở Đông Nam Á ngày một lớn, Khánh Hòa đã tận dụng cơ hội đó để kêu gọi nhà cung ứng linh kiện đặt nhà máy tại địa phương, rút ngắn chuỗi cung ứng, giảm chi phí vận chuyển và tăng tính cạnh tranh.
Cơ khí chế tạo & phụ tùng: Với lợi thế cảng biển, hoạt động logistics và tiềm năng năng lượng biển, cơ khí chế tạo phụ tùng phục vụ đóng tàu, năng lượng, thiết bị CN đang là lựa chọn hợp lý để sử dụng lợi thế địa lý và kết nối vùng.
Chế biến nông — hải sản, bao bì & CNHT nông nghiệp: Khánh Hòa có truyền thống xuất khẩu thủy hải sản, nông sản. Việc phát triển CNHT phục vụ đóng gói, chế biến sâu, vật liệu bao bì, máy móc chế biến giúp tăng giá trị gia tăng sản phẩm xuất khẩu.
Sản phẩm gia công, may mặc nhỏ (hỗ trợ may): Ban đầu được định hướng nhỏ hơn, nhưng nếu được thúc đẩy sẽ bổ trợ các chuỗi dệt may, phụ liệu hỗ trợ cho ngành may trong vùng lân cận.
Việc chọn những ngành này không chỉ dựa trên thế mạnh địa lý mà còn phù hợp xu hướng FDI khu vực, nhu cầu nội địa hoá và khả năng DN địa phương nhập cuộc thời gian qua.
Trên cơ sở những lĩnh vực chủ đạo đó, lãnh đạo tỉnh nhiều lần khẳng định: Khánh Hòa sẽ ưu tiên ngân sách, chính sách để CN (với mũi nhọn chế biến — chế tạo — CNHT) trở thành trụ cột kinh tế, không để CN “độc canh” phụ thuộc vào FDI mà không lan toả lợi ích cho DN nội địa.
Có thể nói, Khánh Hòa đã tận dụng được bối cảnh thuận lợi để CNHT phát triển, nhưng tỉnh cũng đang lưu ý các vấn đề như: Bổ sung chính sách kết nối giữa DN nội địa và chuỗi FDI, bắt buộc các dự án lớn đặt điều kiện sử dụng nguồn sản phẩm nội địa nếu có thể; Chú trọng hỗ trợ nâng năng lực bản thân của DN để thực sự “nhập cuộc” chuỗi cung ứng; Giám sát hiệu quả giải ngân, thực hiện các gói hỗ trợ, tránh tình trạng “bố trí vốn, nhưng DN không thể tiếp cận hoặc không đủ năng lực thụ hưởng... ./.
Hà Đăng