Xu hướng tiến đến FTA toàn cầu nhằm thúc đẩy tự do hóa thương mại đa biên đã cho ra đời các FTA thế hệ mới điển hình là Hiệp định toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) mà Việt Nam đang tham gia đàm phán.
Quy tắc xuất xứ phức tạp
Xét về bản chất và tính phức tạp của quy tắc xuất xứ trong các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới lại phức tạp hơn rất nhiều so với các FTA thế hệ cũ.
Các FTA thế hệ mới thường gắn với nhiều cam kết tự do thương mại “xa hơn” so với FTA truyền thống cho nên quy tắc xuất xứ của FTA thế hệ mới cũng có những đặc thù riêng biệt. Về cơ bản, quy tắc xuất xứ trong các FTA thế hệ mới mang đặc trưng cơ bản sau:
Thứ nhất, quy tắc xuất xứ là một “tính năng” vốn có của các khu vực thương mại tự do. Về bản chất, quy tắc xuất xứ được coi là một rào cản thương mại, được nhà nước sử dụng một biện pháp “bảo hộ ẩn” để bảo vệ sản xuất trong nước. Nếu như chương trình cắt giảm thuế quan “thiên vị” hàng hóa một nước khác, thì quy tắc xuất xứ lại có thể giám sát chặt chẽ hoạt động nhập khẩu, như một cách thức để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi sự gia tăng số lượng hàng nhập khẩu. Chẳng hạn, quy tắc xuất xứ tạo ra cơ hội cho ngành công nghiệp ô tô trong nước, gây áp lực các cơ quan chức năng trong việc kiểm tra nghiêm ngặt các yêu cầu về xuất xứ hàng hóa của đối tác thương mại.
Thứ hai, quy tắc xuất xứ trong các FTA thế hệ mới ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động đầu tư của các quốc gia thành viên.
Việc thiết lập một quy tắc xuất xứ phù hợp có thể thành công trong việc tạo ra các doanh nghiệp có vốn đầu tư từ các nước không thuộc FTA, thâm nhập vào FTA thông qua đầu tư trực tiếp nước ngoài. Đối với mỗi quốc gia, quy tắc xuất xứ là một công cụ quan trọng, giúp xác định rõ ràng mức thuế áp dụng với hàng hóa nhập khẩu. Khi hàng hóa có xuất xứ từ những quốc gia không tồn tại thỏa thuận ưu đãi thuế quan với quốc gia nhập khẩu, sẽ phải đối mặt với nguy cơ bị áp dụng mức thuế suất nhập khẩu cao, và đương nhiên lợi ích kinh tế của nhà sản xuất sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Tuy nhiên, giải pháp tốt để các nhà sản xuất giảm thiểu chi phí bỏ ra là đầu tư trực tiếp vào chính các quốc gia này. Cách làm này sẽ tránh được việc phải trả một mức thuế cao đối với hàng hóa nhập khẩu, thông qua hoạt động sản xuất và cung cấp hàng hóa từ cơ sở sản xuất được thành lập ngay trên nước thành viên, nơi có thị trường tiêu thụ.
Thứ ba, quy tắc xuất xứ hàng hóa trong các FTA thế hệ mới có tính phức tạp, là sự kết hợp của nhiều tiêu chí xác định xuất xứ hàng hóa.
Quy tắc xuất xứ trong các FTA thế hệ mới cũng sử dụng các tiêu chí, phương pháp xác định xuất xứ hàng hóa phổ biến của thương mại quốc tế là tiêu chí hàng hóa thuần túy, tiêu chí chuyển đổi mã số hàng hóa, tiêu chí tỷ lệ phần trăm giá trị và tiêu chí công đoạn gia công, chế biến hàng hóa.
Tuy nhiên, tùy thuộc vào đối tác ký kết FTA mà các phương pháp và công thức tính toán theo từng tiêu chí có sự phức tạp và ngặt nghèo hơn so với các quy tắc xuất xứ ưu đãi theo FTA truyền thống khác. Ngoài ra, căn cứ vào đặc tính của một số loại hàng hóa mà trong các FTA thế hệ mới còn tồn tại nhiều tiêu chí xuất xứ mặt hàng cụ thể khác, như quy tắc “từ sợi trở đi” (yarn - forward) áp dụng đối với hàng dệt may; quy tắc “phản ứng hóa học”, “nguyên vật liệu tiêu chuẩn” áp dụng đối với sản phẩm hóa chất, xăng dầu...
Đánh đổi bằng cam kết mở cửa thị trường
Trong thực tiễn đàm phán FTA, để có được bộ quy tắc xuất xứ phù hợp, Việt Nam phải đánh đổi bằng các cam kết mở cửa thị trường nội địa của mình cho hàng hóa, dịch vụ của quốc gia đối tác. Đàm phán về quy tắc xuất xứ cho việc ký kết các FTA thật sự phức tạp và không dễ dàng, bởi vì các bên đàm phán thường chỉ chú trọng nhấn mạnh bộ quy tắc của riêng mình thay vì hướng đến sự hài hòa chung. Vì vậy, để có được bộ quy tắc xuất xứ thương thích với nền sản xuất trong nước, giúp hàng hóa xuất khẩu Việt Nam hưởng lợi từ ưu đãi thuế quan thì các nhà đàm phán cần phải có chiến lược, cách thức đàm phán phù hợp và khoa học.
Cụ thể, chúng tôi đề xuất các nguyên tắc để đàm phán về quy tắc xuất xứ trong FTA thế hệ mới như sau:
Thứ nhất, đàm phán quy tắc xuất xứ cần thiết đặt trong tổng thể của quá trình đàm phán FTA, hướng tới hài hòa lợi ích chung cho tất cả thành viên đàm phán.
Thông thường, các bên đàm phán cũng đưa ra quan điểm rằng quy tắc xuất xứ cần thiết phải là kết quả đàm phán giữa các bên và trong một số trường hợp có thể là sự chấp nhận quy tắc của nhau. Hay nói cách khác, tính hài hòa tương đối trong quy tắc xuất xứ của thành viên FTA vẫn tồn tại. Cho nên, lợi ích chung của toàn thể quốc gia thành viên sẽ khó lòng đạt được nếu quy tắc xuất xứ trong FTA không phù hợp với tình hình và điều kiện phát triển sản xuất, kinh doanh nội khối. Vì vậy, việc xây dựng và đàm phán quy tắc xuất xứ cho FTA thế hệ mới cần phải dự liệu được tính khả thi, phù hợp của nó với kinh tế nội khối; đòi hỏi phải nghiên cứu, đánh giá và xem xét kỹ lưỡng tình hình và điều kiện phát triển chung của các quốc gia thành viên. Đặc biệt, xu hướng là các khu vực thương mại tự do “mở” thường khuyến khích và chấp nhận các tiêu chí xuất xứ đơn giản, linh hoạt và mềm mỏng, tránh tạo ra trở ngại cho nhà kinh doanh nội khối.
Hai là, đàm phán quy tắc xuất xứ FTA thế hệ mới cần hướng tới sự nhất quán tương đối với hệ thống quy tắc xuất xứ của Việt Nam hiện tại.
Đây là một giải pháp kĩ thuật hữu hiệu để hạn chế tính tiêu cực của hiệu ứng “bát mỳ spaghetti” trong quy tắc xuất xứ mà Việt Nam đang gặp phải. Mặc dù, hầu hết quốc gia đàm phán đều nhấn mạnh bộ quy tắc xuất xứ của riêng mình nhưng “nguyên tắc đàm phán là tập trung vào lợi ích quốc gia được ưu tiên nhất và mang tính tổng thể lâu dài”, đòi hỏi nhà đàm phán phải vừa cứng rắn, vừa mềm dẻo, linh hoạt trong việc thể hiện ý chí đàm phán.
Ba là, quy tắc xuất xứ FTA thế hệ mới phải tạo thuận lợi cho hàng hóa xuất khẩu, mang tính ổn định và minh bạch để tăng tính khả dụng.
Để có một bộ quy tắc xuất xứ phù hợp, nhà đàm phán Việt Nam phải có phương án đàm phán thích hợp cho từng ngành hàng. Đặc biệt, cần thiết phải khảo sát và thu thập các tài liệu, ý kiến liên quan đến việc xác định xuất xứ của các doanh nghiệp, hiệp hội ngành nghề trong nước để xây dựng phương án đàm phán phù hợp và hiệu quả nhất.
Chẳng hạn, đối với sản phẩm dệt may, có thể thấy việc tạo ra thành phẩm cần trải qua nhiều công đoạn sản xuất, chế biến phức tạp, trong đó có ba hoạt động chủ yếu là từ sợi đến sợi dệt (from fiber to yarn) hay từ sợi dệt đến vải (from yarn to fabric) và từ vải đến thành phẩm (from fabric to garment), chưa kể đến các hoạt động khác như nhuộm, sấy, nylon hoá... đặc thù cho từng loại sản phẩm. Bên cạnh đó, loại hàng hoá này sử dụng nhiều nguyên vật liệu khác nhau như vải, chỉ, nút, vải lót... cấu thành nên sản phẩm cuối cùng. Do đó, các quy tắc xuất xứ trong lĩnh vực dệt may rất quan tâm đến việc xác định phương pháp nào được áp dụng để xác định xuất xứ hàng hóa, nhằm xét xem sản phẩm có sử dụng nguồn nguyên liệu nhập khẩu từ các thành viên ngoài FTA hoặc thực hiện một công đoạn sản xuất tại các quốc gia này đủ để gây ra sự biến đổi đáng kể hay không. Quy tắc xuất xứ càng chặt chẽ thì doanh nghiệp chỉ có thể được hưởng thuế suất ưu đãi từ các cam kết của FTA nếu nhập khẩu nguồn cung nguyên vật liệu từ các nước thành viên FTA.
Theo enternews.vn