Bối cảnh và Chính sách trọng tâm: Nâng tầm chuỗi cung ứng
Ngành Dệt May Việt Nam đã ghi dấu ấn mạnh mẽ trên bản đồ thương mại quốc tế, đóng góp trung bình 12–15% kim ngạch xuất khẩu quốc gia. Tuy nhiên, đằng sau những con số ấn tượng đó, ngành vẫn đang phụ thuộc nhiều vào nguồn nguyên phụ liệu nhập khẩu. Tỷ lệ nội địa hóa chỉ đạt khoảng 40–45%, với phần lớn sản xuất tập trung vào công đoạn gia công có giá trị gia tăng thấp, khiến Ngành dễ bị “tổn thương” và hạn chế khả năng tận dụng quy tắc xuất xứ để hưởng ưu đãi từ các Hiệp định Thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như EVFTA, CPTPP, RCEP...
Trong bối cảnh toàn cầu đang chuyển dịch mạnh mẽ sang các tiêu chí "xanh hóa – số hóa – minh bạch nguồn gốc" trong chuỗi cung ứng, Việt Nam đứng trước yêu cầu cấp thiết phải chủ động phát triển CNHT nói chung và CNHT ngành Dệt May nói riêng. Chính vì vậy, những năm gần đây, đặc biệt từ năm 2024, Bộ Công Thương đã cùng các bộ ngành liên quan đưa ra một loạt chính sách mới nhằm "kích hoạt" đòn bẩy hỗ trợ doanh nghiệp CNHT Dệt May, mở ra cơ hội tái cấu trúc ngành theo hướng bền vững và tự chủ hơn. Các định hướng chính sách nổi bật bao gồm:
- Hoàn thiện Chiến lược phát triển ngành Dệt May – Da giày đến 2030, tầm nhìn 2035: Chiến lược này được bổ sung các chính sách ưu tiên rõ ràng cho CNHT Dệt – Nhuộm. Trọng tâm là đổi mới công nghệ, hỗ trợ tài chính và phát triển hạ tầng xanh, đặc biệt là các giải pháp xử lý nước thải tiên tiến, nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường ngày càng khắt khe của thị trường quốc tế.
- Xây dựng Trung tâm nguyên phụ liệu phục vụ ngành Thời trang: Trung tâm này được kỳ vọng sẽ trở thành nơi hội tụ công nghệ, quy chuẩn và là cầu nối hiệu quả giữa các doanh nghiệp trong và ngoài nước, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển nguồn cung ứng nội địa chất lượng cao.
- Dự thảo sửa đổi Nghị định 111/2015/NĐ-CP: Dự thảo này bổ sung ưu đãi cấp bù lãi suất 3%/năm cho các khoản vay đầu tư của doanh nghiệp CNHT trong lĩnh vực Dệt May, với thời gian hỗ trợ tối đa 10 năm, như một phần của gói tổng thể đến năm 2030. Điều này thể hiện cam kết mạnh mẽ của Chính phủ trong việc giảm gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp khi đầu tư vào công nghệ và sản xuất nguyên phụ liệu.
Thực thi tại địa phương và trong ngành: Những tín hiệu và thách thức
Việc triển khai các chính sách đã bắt đầu mang lại những tín hiệu tích cực, đồng thời cũng bộc lộ những thách thức thực tiễn mà doanh nghiệp đang đối mặt như:
Hình thành cụm nguyên phụ liệu: Tại các Hội thảo do Trung tâm Hỗ trợ kỹ thuật phát triển CN vùng phía Nam (IDCS) và Cục Công nghiệp (Bộ Công Thương) tổ chức, ông Lê Xuân Thọ – Quyền Giám đốc IDCS – đã nhấn mạnh việc hình thành cụm nguyên phụ liệu ngành Dệt – Nhuộm là giải pháp cốt lõi để tự chủ nguồn vật liệu, hướng tới mục tiêu giảm phụ thuộc nhập khẩu xuống dưới 1%. Điều này cho thấy sự đồng thuận cao về định hướng chiến lược từ các cơ quan quản lý.
Thực trạng nhập khẩu nguyên phụ liệu: Thực tế từ các DN cho thấy những khó khăn hiện hữu. Bà Phoebe Trương (LPtex) và bà Trần Thị Trà My (VietKai) chỉ rõ rằng, các DN hiện phải nhập khẩu tới 100% vải len và sợi tái chế. Tình trạng này khiến chi phí sản xuất đội lên 5–15% so với các sản phẩm tương tự được nhập khẩu trực tiếp, làm giảm đáng kể khả năng cạnh tranh của sản phẩm dệt may Việt Nam.
Kiến nghị từ Hiệp hội Dệt May Việt Nam (VITAS): Nhận thấy những điểm nghẽn này, ông Trương Văn Cẩm, Phó Chủ tịch Hiệp hội Dệt May Việt Nam, đã kiến nghị các cơ quan chức năng sớm phê duyệt và triển khai Trung tâm nguyên phụ liệu. Đồng thời, kêu gọi thu hút mạnh mẽ hơn nữa nguồn vốn FDI vào các khâu đầu nguồn (sợi, dệt, nhuộm) và các dự án xử lý nước thải xanh. Mục tiêu là nhằm nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm, đảm bảo đáp ứng quy tắc xuất xứ để hưởng đầy đủ ưu đãi từ các FTA, qua đó nâng cao vị thế của ngành trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Kết quả bước đầu và thách thức
Mặc dù đã có những nỗ lực và định hướng rõ ràng, hành trình phát triển CNHT ngành Dệt May vẫn còn nhiều gian nan. Bảng dưới đây tổng hợp những thành tựu bước đầu và các thách thức cần vượt qua:
Mảng |
Thành tựu |
Thách thức |
Chính sách & Định hướng |
Rõ định hướng chính sách cải tiến CNHT Dệt May và ưu tiên đổi mới công nghệ – môi trường. |
Nội địa hóa phụ liệu vẫn ở mức thấp, chưa có nhà máy lớn sản xuất sợi/vải đạt chuẩn xuất khẩu. |
Hạ tầng & Kết nối |
Gợi mở và thúc đẩy xây dựng Trung tâm nguyên phụ liệu theo mô hình công nghiệp xanh. |
Việc triển khai còn chậm, thiếu các cụm công nghiệp chuyên sâu, đồng bộ về hạ tầng xử lý môi trường. |
Tài chính & Thủ tục |
Chính sách cấp bù lãi suất, ưu đãi thuế cho CNHT được ban hành và triển khai. |
Doanh nghiệp gặp rào cản lớn khi tiếp cận vốn dài hạn và thủ tục hành chính còn phức tạp. |
Năng lực DN |
Một số DN đã có ý thức đầu tư công nghệ, hướng tới sản xuất bền vững. |
Số ít DN đủ năng lực R&D sâu; thiếu nhân lực chất lượng cao cho các khâu dệt – nhuộm – hoàn tất công nghệ cao. |
Có thể nói, chính sách của Bộ Công Thương đang đi đúng hướng, từ việc xây dựng chiến lược, hoàn thiện thể chế đến thực thi cụ thể thông qua các đề án cải cách, xây dựng Trung tâm CNHT và dự thảo sửa đổi Nghị định 111/2015. Tuy nhiên, để CNHT ngành Dệt May thực sự trở thành động lực tăng trưởng bền vững, cần tập trung vào các giải pháp trọng tâm như: Đẩy nhanh việc thiết lập và vận hành Trung tâm nguyên phụ liệu quốc gia; Tăng cường cam kết ưu đãi vốn và đơn giản hóa thủ tục; Khuyến khích mạnh mẽ đầu tư vào công nghệ xanh và bền vững; Đẩy mạnh liên kết CNHT với chuỗi FDI; Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
Với những nỗ lực đồng bộ và quyết tâm cao, ngành Dệt May Việt Nam hoàn toàn có thể vượt qua những thách thức hiện tại, nâng cao năng lực tự chủ và khẳng định vị thế vững chắc hơn nữa trong chuỗi cung ứng toàn cầu, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế bền vững của đất nước./.
Hưng Hà