Thứ Ba, 01/07/2025 10:16:32 GMT+7
Lượt xem: 1179

Tin đăng lúc 09-05-2025

Công nghiệp hỗ trợ dệt may Việt Nam: Từ “phụ” đến “chủ” trong chuỗi giá trị xanh

Ngành Dệt May Việt Nam đã vươn lên mạnh mẽ, trở thành một trong những trụ cột xuất khẩu của nền kinh tế. Tuy nhiên, đằng sau những con số ấn tượng về kim ngạch xuất khẩu, vẫn tồn tại một "nút thắt" lớn cản trở sự phát triển bền vững và khả năng cạnh tranh toàn diện đó là công nghiệp hỗ trợ (CNHT) dệt may. Trong bối cảnh ngành đang chuyển mình mạnh mẽ sang hướng "xanh hóa", vai trò của CNHT càng trở nên cấp thiết và mang tính chiến lược.
Công nghiệp hỗ trợ dệt may Việt Nam: Từ “phụ” đến “chủ” trong chuỗi giá trị xanh
Công ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ là một trong hai DN có năng lực sản xuất sợi tái chế tại Việt Nam

Thực trạng và những lỗ hổng của CNHT dệt may Việt Nam

 

CNHT dệt may bao gồm sản xuất các loại nguyên phụ liệu như sợi, vải, thuốc nhuộm, hóa chất, phụ kiện (cúc, khóa kéo, nhãn mác), cho đến cung cấp các dịch vụ kỹ thuật như thiết kế, cắt mẫu, xử lý bề mặt vải, bảo trì máy móc. Mặc dù đã có những tiến bộ nhất định, nhưng thực trạng CNHT dệt may Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế như: Phụ thuộc lớn vào nhập khẩu, đây là điểm yếu lớn nhất. Việt Nam vẫn phải nhập khẩu phần lớn sợi, vải mộc, đặc biệt là các loại vải cao cấp, vải chức năng và thuốc nhuộm, hóa chất từ nước ngoài. Điều này không chỉ làm giảm giá trị gia tăng của sản phẩm “Made in Vietnam” mà còn khiến các doanh nghiệp (DN) dệt may trong nước bị động trước biến động của thị trường thế giới và khó kiểm soát được nguồn gốc, chất lượng “xanh” của nguyên liệu đầu vào.

 

Bên cạnh đó, nhiều DN CNHT còn sử dụng công nghệ cũ, tiêu tốn nhiều năng lượng, nước và phát thải ô nhiễm. Điều này đi ngược lại xu hướng phát triển bền vững và gây áp lực lên môi trường. Các DN CNHT “xanh” như sản xuất sợi tái chế, vải từ vật liệu hữu cơ, hoặc thuốc nhuộm sinh học còn rất ít. Nếu có, quy mô sản xuất vẫn nhỏ lẻ, chưa đáp ứng được nhu cầu lớn của ngành. Ngoài ra, mối liên kết giữa các DN dệt may thành phẩm và các DN CNHT còn lỏng lẻo, thiếu sự hợp tác chặt chẽ từ khâu nghiên cứu phát triển đến sản xuất, dẫn đến việc khó tạo ra chuỗi cung ứng đồng bộ và hiệu quả. Việc đầu tư vào công nghệ hiện đại, sản xuất nguyên phụ liệu “xanh” đòi hỏi vốn lớn, trong khi nhiều DN CNHT có quy mô vừa và nhỏ, khó tiếp cận nguồn vốn ưu đãi.

 

Chuyển đổi xanh nguyên phụ liệu: Xu thế tất yếu

 

Đối mặt với thực trạng đó, việc chuyển đổi xanh trong nguyên phụ liệu không còn là lựa chọn mà là xu thế tất yếu. Đây cũng chính là cơ hội để ngành Dệt May Việt Nam nâng cao chuỗi giá trị, tạo ra sản phẩm khác biệt và đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường toàn cầu. Hướng đi này tập trung vào việc ưu tiên sử dụng các vật liệu tự nhiên, hữu cơ như bông hữu cơ, sợi từ thực vật tái tạo, sợi từ phụ phẩm nông nghiệp. Đẩy mạnh việc sử dụng các vật liệu tái chế như Polyester tái chế, sợi cotton tái chế, nylon tái chế, len tái chế. Bên cạnh đó là sử dụng công nghệ xử lý thân thiện môi trường như: Nhuộm không nước/ít nước, thay thế các hóa chất độc hại bằng enzyme sinh học, thuốc nhuộm tự nhiên hoặc các chất trợ nhuộm thân thiện môi trường và tối ưu hóa quy trình cắt may để giảm thiểu phế liệu, tận dụng tối đa từng mét vải.

 

Công ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ là DN điển hình trong việc sử dụng nguyên liệu tái chế, đặc biệt là các loại sợi tái chế từ nhựa PET (Polyethylene Terephthalate). Bên cạnh đó, DN đã triển khai các giải pháp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chất thải trong toàn bộ chuỗi cung ứng của mình. Công ty cũng đã phát triển các sản phẩm sợi bền vững, đáp ứng nhu cầu của các thị trường quốc tế về sản phẩm thân thiện với môi trường.

 

Tương tự, Tập đoàn Dệt May Phong Phú cũng là một trong những DN nổi bật trong việc sử dụng công nghệ tiên tiến để sản xuất sản phẩm xanh. Phong Phú đã áp dụng các giải pháp công nghệ như nhuộm vải không cần nước và sử dụng năng lượng mặt trời tại một số nhà máy của mình. DN này cũng đã xây dựng các nhà máy xanh với hệ thống xử lý nước thải tiên tiến và cam kết giảm thiểu lượng khí thải CO2 từ các hoạt động sản xuất.

 

Còn tại Tập đoàn Dệt May Thành Công, đơn vị đã và đang triển khai nhiều biện pháp nhằm hướng đến sản xuất bền vững, bao gồm cả việc áp dụng công nghệ sản xuất sạch và sử dụng nguyên liệu tái chế. Tập đoàn còn đặc biệt chú trọng đến việc cải thiện quy trình nhuộm vải, giúp tiết kiệm nước và giảm thiểu việc sử dụng hóa chất độc hại. Thành Công cũng tham gia vào các dự án hợp tác quốc tế để phát triển các sản phẩm Dệt May thân thiện với môi trường, đồng thời thực hiện các cam kết bền vững với các đối tác thương mại quốc tế.

 

Theo đại diện Hiệp hội Dệt May Việt Nam (Vitas), chuyển đổi xanh là một trong những ưu tiên hàng đầu trong chiến lược phát triển của ngành Dệt May trong giai đoạn tới. Hiệp hội cho rằng, trong bối cảnh toàn cầu đang ngày càng chú trọng đến bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu, ngành Dệt May Việt Nam cần đẩy mạnh áp dụng các tiêu chuẩn về sản xuất xanh, từ việc sử dụng nguyên liệu bền vững cho đến cải thiện quy trình sản xuất.

 

“Chuyển đổi xanh không chỉ là một xu hướng mà là yêu cầu bắt buộc của thị trường toàn cầu. Các DN dệt may Việt Nam cần đầu tư vào công nghệ mới, tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và đảm bảo quyền lợi cho người lao động. Đây cũng chính là cách để nâng cao giá trị sản phẩm và mở rộng thị trường xuất khẩu”, ông Vũ Đức Giang, Chủ tịch Hiệp hội Dệt May Việt Nam cho biết.

 

Giải pháp đột phá cho CNHT “xanh”

 

Để đưa CNHT dệt may Việt Nam phát triển theo hướng “xanh” và bền vững, cần có một chiến lược tổng thể và sự vào cuộc đồng bộ từ nhiều phía:

 

  • Chính sách hỗ trợ mạnh mẽ như ưu đãi đầu tư; thành lập Quỹ phát triển CNHT; Quy hoạch vùng nguyên liệu bao gồm: Có chính sách ưu đãi về thuế, đất đai, tín dụng cho các dự án đầu tư vào sản xuất nguyên phụ liệu “xanh” (sợi tái chế, vải hữu cơ, thuốc nhuộm sinh học, công nghệ nhuộm sạch). Thành lập quỹ hỗ trợ nghiên cứu và phát triển (R&D) các vật liệu và công nghệ “xanh” trong CNHT dệt may. Khuyến khích phát triển vùng trồng bông hữu cơ, cây lấy sợi thân thiện môi trường quy mô lớn để chủ động nguồn cung.

 

  • Đẩy mạnh liên kết chuỗi như kết nối DN; xây dựng cụm công nghiệp chuyên sâu, cụ thể: Khuyến khích các DN dệt may thành phẩm ký kết hợp đồng dài hạn, thậm chí liên doanh, liên kết với các DN CNHT để đảm bảo đầu ra và đầu tư công nghệ. Phát triển các khu công nghiệp dệt may chuyên sâu, đồng bộ từ khâu sợi, dệt, nhuộm đến may, giúp tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí vận chuyển và kiểm soát môi trường hiệu quả hơn.

 

  • Nâng cao năng lực công nghệ và nhân lực như: Khuyến khích chuyển giao các công nghệ sản xuất “xanh” tiên tiến từ nước ngoài. Đào tạo đội ngũ kỹ sư, kỹ thuật viên có chuyên môn về vật liệu mới, công nghệ sản xuất sạch trong ngành Dệt May.

 

  • Kiểm soát và chứng nhận bền vững, trong đó xây dựng và áp dụng các tiêu chuẩn quốc gia về sản xuất nguyên phụ liệu “xanh”, đồng bộ với các tiêu chuẩn quốc tế. Phát triển hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch cho nguyên phụ liệu, giúp người tiêu dùng và đối tác tin tưởng vào sản phẩm “xanh” của Việt Nam.

 

  • Thu hút đầu tư nước ngoài: Kêu gọi các tập đoàn nước ngoài có công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực CNHT “xanh” đầu tư vào Việt Nam, mang theo công nghệ và kinh nghiệm quản lý.

 

Phát triển CNHT “xanh” không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật mà còn là tầm nhìn chiến lược để ngành Dệt May Việt Nam bứt phá, thoát khỏi cái bóng gia công, vươn lên nắm giữ vị thế cao hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu. Đầu tư vào CNHT “xanh” chính là đầu tư vào sự tự chủ, khả năng cạnh tranh và một tương lai bền vững cho ngành Dệt May nước nhà.

 

Yên Bắc


| Mã Khác

Ý kiến bạn đọc :

<>

Quảng cáo

Về đầu trang