Nền tảng chính sách: Đẩy mạnh CNHT Công nghệ cao
Để hiện thực hóa mục tiêu phát triển CNHT quốc gia, Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách chiến lược nhằm tạo đòn bẩy cho CNHT, trong đó nổi bật là hai văn bản pháp lý quan trọng:
Một là, Nghị định 111/2015/NĐ-CP ban hành ngày 03/11/2015: Văn bản này đóng vai trò kim chỉ nam, xác định rõ sản phẩm CNHT cho công nghiệp công nghệ cao là một trong sáu ngành ưu tiên phát triển. Theo đó, các doanh nghiệp (DN) hoạt động trong lĩnh vực này, khi thỏa mãn các điều kiện quy định, sẽ được hưởng hàng loạt chính sách hỗ trợ thiết yếu. Những hỗ trợ này bao gồm việc thúc đẩy nghiên cứu, ứng dụng, chuyển giao công nghệ, cũng như hưởng các ưu đãi vềtài chính, tín dụng và thuế. Đặc biệt, DN có thể được cấp bù lãi suất vay trung – dài hạn, một cơ chế hỗ trợ tài chính đáng kể giúp giảm gánh nặng chi phí đầu tư.
Hai là, Quyết định 68/QĐ-TTg ngày 18/01/2017: Quyết định này cụ thể hóa Nghị định 111 thông qua việc triển khai Chương trình phát triển CNHT giai đoạn 2016 – 2025. Chương trình này tập trung ưu tiên hỗ trợ DN trong các khía cạnh then chốt: áp dụng quản lý theo chuỗi toàn cầu, đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển (R&D) các linh kiện – phụ tùng công nghệ cao, và tăng cường kết nối xuất khẩu để đưa sản phẩm Việt vươn ra thế giới.
Những chính sách này đã tạo hành lang pháp lý vững chắc, định hướng rõ ràng cho sự phát triển của CNHT, đặc biệt là các ngành có hàm lượng công nghệ cao, nhằm phục vụ mục tiêu nội địa hóa và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Thực thi chính sách và những bước tiến đến nay
Thời gian qua, trên cơ sở các chính sách đã ban hành, Bộ Công Thương và các cơ quan liên quan đã triển khai nhiều biện pháp cụ thể nhằm hỗ trợ DN CNHT, cụ thể như:
Hỗ trợ về thuế và tín dụng, đến nay, Bộ Công Thương đã cấp giấy xác nhận ưu đãi thuế thu nhập DN cho hàng trăm dự án CNHT thuộc danh mục ưu tiên. Đặc biệt, từ nay đến năm 2030, chính sách cấp bù lãi suất 3%/năm cho các khoản vay đầu tư CNHT ưu tiên đang được áp dụng, kéo dài tối đa trong vòng 10 năm, cho thấy cam kết dài hạn của Chính phủ trong việc hỗ trợ tài chính cho lĩnh vực này.
Về phát triển khoa học – kỹ thuật và liên kết chuỗi cung ứng, các trung tâm kỹ thuật hỗ trợ DN CNHT đã hình thành và đang dần được nhân rộng, học hỏi từ mô hình thành công của Hàn Quốc, Nhật Bản và Thái Lan. Song song đó, việc đẩy mạnh liên kết với các chuỗi cung ứng của các DN FDI được coi là một trong những giải pháp trọng tâm để nâng cao năng lực và chuẩn hóa sản phẩm của các DN CNHT.
Những nỗ lực này đã tạo ra những tiền đề quan trọng, từng bước đưa chính sách vào thực tiễn, giúp các DN CNHT có thêm động lực và nguồn lực để đầu tư phát triển.
Góc nhìn từ thực tiễn DN và thị trường
Thực tế triển khai chính sách những năm qua đã cho thấy những tín hiệu tích cực, đồng thời cũng bộc lộ các thách thức cần vượt qua, đặc biệt tại các đô thị lớn có tiềm năng phát triển CNHT công nghệ cao.
Như tại TP. Hồ Chí Minh, chính quyền thành phố đã xác định CNHT công nghệ cao là một trọng tâm phát triển. Theo các chuyên gia kinh tế nhấn mạnh, “Thời đại bây giờ là thời đại công nghệ… một trong những “chìa khóa” cần hướng đến là công nghệ cao”. Để hiện thực hóa tầm nhìn này, TP.HCM đang tích cực đẩy mạnh việc phát triển Khu CNHT ứng dụng công nghệ cao, với mục tiêu hỗ trợ các DN nội địa tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Còn tại Hà Nội – Ngành cơ khí và điện tử, theo số liệu từ Sở Công Thương Hà Nội, ngành CNHT tại đây hiện có khoảng 1.600 DN. Tuy nhiên, một thực trạng đáng lưu ý là chỉ dưới 15% số DN này áp dụng công nghệ 4.0, phần lớn vẫn đang dừng lại ở công nghệ 2.0 – 3.0. TS. Chử Đức Hoàng (Quỹ Đổi mới công nghệ Quốc gia – Bộ Khoa học và Công nghệ) nhận định rằng: “Tỷ lệ nội địa hóa trong lĩnh vực điện tử chỉ đạt 5 – 10%, so với 65 – 70% ở Thái Lan, Malaysia” cho thấy một khoảng cách đáng kể cần phải rút ngắn. Dù vậy, vẫn có những điểm sáng đó là một số DN đã bước đầu triển khai các giải pháp IoT/AI, mang lại những hiệu quả tích cực như tiết kiệm 20 – 25% chi phí công nghệ, giảm 30 – 40% thời gian đánh giá công nghệ và tăng xác suất thành công R&D lên 70 – 75%.
Những minh chứng từ TP.HCM và Hà Nội cho thấy sự chuyển dịch ban đầu hướng tới công nghệ cao, nhưng cũng đồng thời chỉ ra rằng, để đạt được mục tiêu toàn diện, Việt Nam cần nỗ lực nhiều hơn nữa trong việc nâng cao năng lực công nghệ và khả năng nội địa hóa.
Kết quả đạt được và những thách thức tồn đọng
Dù có những bước tiến đáng khích lệ, ngành CNHT công nghệ cao Việt Nam vẫn đối mặt với không ít rào cản. Bảng tổng hợp dưới đây sẽ phác thảo rõ hơn những kết quả và thách thức trên các phương diện chính:
Mảng |
Kết quả đạt được |
Thách thức tồn đọng |
Công nghệ cao |
DN có dấu hiệu ứng dụng IoT/AI; CNHT công nghệ cao trở thành hướng ưu tiên ở các đô thị lớn.
|
Tỷ lệ áp dụng công nghệ 4.0 thấp; số ít DN đủ năng lực R&D chuyên sâu. |
Tín dụng – Thuế |
Khoảng 206 DN CNHT đã được hưởng ưu đãi thuế; chính sách cấp bù lãi suất kéo dài đến 2030.
|
Khó khăn trong việc tiếp cận vốn ngân hàng, đặc biệt đối với các DN nhỏ và vừa. |
Chuỗi giá trị |
Các trung tâm kỹ thuật hỗ trợ liên kết với FDI, thúc đẩy xuất khẩu; TP.HCM phát triển Khu CNHT công nghệ cao.
|
Tỷ lệ nội địa hóa vẫn còn thấp, các DN nội địa chủ yếu cung ứng sản phẩm giá trị thấp trong chuỗi. |
(Nguồn: tổng hợp từ các phương tiện thông tin đại chúng)
Những thách thức này cho thấy bức tranh tổng thể vẫn còn nhiều khoảng trống cần được lấp đầy để CNHT công nghệ cao có thể phát triển mạnh mẽ và bền vững.
Hoàn thiện chính sách: Đề xuất và giải pháp chiến lược
Để khắc phục các thách thức và hiện thực hóa mục tiêu đưa CNHT Việt Nam trở thành nền tảng vững chắc cho công nghiệp quốc gia, cần có những giải pháp đồng bộ và quyết liệt hơn như:
Thúc đẩy áp dụng công nghệ 4.0: Cần có các chính sách mạnh mẽ hơn để khuyến khích và hỗ trợ DN đầu tư vào máy móc, thiết bị tự động hóa, và các công nghệ tiên tiến như IoT/AI. Điều này có thể thông qua việc tăng cường học bổng cho các nghiên cứu và phát triển (R&D) công nghệ cao, hoặc các gói hỗ trợ tài chính đặc biệt.
Mở rộng tiếp cận tín dụng ưu đãi: Đơn giản hóa thủ tục vay vốn, đặc biệt ưu tiên các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) trong CNHT. Các quỹ hỗ trợ phát triển CNHT cần được quản lý hiệu quả hơn để nguồn vốn đến được đúng đối tượng và phát huy tác dụng tối đa.
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Đầu tư vào đào tạo các kỹ sư cơ khí chính xác, chuyên gia quản lý chất lượng, và các nhà phát triển IoT/AI. Liên kết chặt chẽ giữa nhà trường và doanh nghiệp để tạo ra nguồn nhân lực đáp ứng trực tiếp nhu cầu của ngành.
Đẩy mạnh liên kết giữa FDI và DN nội địa: Thiếtclập các cơ chế, sàn giao dịch kết nối hiệu quả hơn để tạo ra các chuỗi "lõi phụ trợ" công nghệ cao, nơi các DN Việt có thể học hỏi và tham gia vào các công đoạn có giá trị gia tăng lớn hơn.
Triển khai hiệu quả các trung tâm kỹ thuật và Khu CNHT: Các trung tâm này cần không chỉ là nơi nghiên cứu mà còn là cơ sở thực tập, thí nghiệm, và chuẩn hóa sản phẩm, giúp DN kiểm định chất lượng và nâng cao năng lực sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế.
Khuyến khích xuất khẩu linh kiện công nghệ cao: Cung cấp các hỗ trợ về xúc tiến thương mại, thông tin thị trường, và các biện pháp chống bán phá giá để bảo vệ và tạo điều kiện cho các sản phẩm CNHT công nghệ cao của Việt Nam vươn ra thị trường quốc tế.
Có thể nói, các chính sách như Nghị định 111/2015/NĐ-CP, Quyết định 68/2017/QĐ-TTg và các giải pháp của Bộ Công Thương thời gian qua đã tạo ra một nền tảng pháp lý vững chắc và định hướng quan trọng cho sự phát triển của CNHT công nghệ cao tại Việt Nam. Từ hỗ trợ khoa học – kỹ thuật, tín dụng – thuế đến việc kết nối chuỗi cung ứng toàn cầu, những chính sách này đã bắt đầu mang lại những kết quả khả quan, thể hiện qua việc các doanh nghiệp đã có dấu hiệu ứng dụng IoT/AI và sự hình thành các khu, trung tâm hỗ trợ kỹ thuật.
Tuy nhiên, để hiện thực hóa các mục tiêu đầy tham vọng đến năm 2025 - 2030, đặc biệt là nâng cao tỷ lệ nội địa hóa và tham gia sâu hơn vào các công đoạn giá trị cao trong chuỗi cung ứng toàn cầu, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện và thực thi hiệu quả hơn nữa các chính sách hỗ trợ. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa Chính phủ, Bộ Công Thương, chính quyền địa phương, các viện nghiên cứu và cộng đồng doanh nghiệp, đặc biệt là đẩy mạnh liên kết giữa các doanh nghiệp FDI và các doanh nghiệp nội địa năng động, nhằm tạo ra một hệ sinh thái CNHT công nghệ cao thực sự vững mạnh và cạnh tranh…
Hưng Hà