Thứ Bẩy, 27/09/2025 16:07:22 GMT+7
Lượt xem: 360

Tin đăng lúc 25-09-2025

Giấc mơ “sếu đầu đàn” và bài toán nội lực của ngành công nghiệp công nghệ cao

Sau hơn ba thập kỷ đổi mới, Việt Nam đang đứng trước một ngã rẽ lịch sử. Từng đặt mục tiêu trở thành một quốc gia công nghiệp vào năm 2020, nhưng những điểm yếu nội tại và nguy cơ “tụt hậu” đã buộc nền kinh tế phải thay đổi chiến lược.
Giấc mơ “sếu đầu đàn” và bài toán nội lực của ngành công nghiệp công nghệ cao
Công nhân làm việc ở Nhà máy Foxconn tại Quảng Ninh

Chính phủ đã xác định rõ ràng rằng, để thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình, cần phải chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ chiều rộng sang chiều sâu, lấy khoa học và công nghệ làm nền tảng cốt lõi. Đây không còn là một mục tiêu chung chung, mà là một cuộc “đại chuyển mình”với những định hướng rõ rệt: Hướng tới một nền công nghiệp công nghệ cao, nơi giá trị được tạo ra từ trí tuệ và sự đổi mới sáng tạo, thay vì chỉ là gia công và lắp ráp.  

 

Tầm nhìn chiến lược này được cụ thể hóa bằng hàng loạt văn bản chính sách. Một trong những động thái quan trọng nhất là Chương trình quốc gia phát triển công nghệ cao đến năm 2030, với mục tiêu làm chủ 20 công nghệ mũi nhọn và ứng dụng hiệu quả vào sản xuất. Tầm nhìn xa hơn, Việt Nam cũng đặt mục tiêu trở thành quốc gia dẫn đầu khu vực về công nghệ chuỗi khối (blockchain) vào năm 2030. Điều này cho thấy sự thay đổi trong tư duy từ việc chạy theo số lượng, sang tập trung vào những lĩnh vực có khả năng tạo ra đột phá và nâng cao vị thế quốc gia.  

 

Nam châm thu hút đầu tư và những ưu đãi đột phá

 

Để biến tầm nhìn thành hiện thực, Việt Nam đã xây dựng một hệ thống chính sách ưu đãi đầu tư vô cùng hấp dẫn, được ví như một thỏi nam châm thu hút các dự án công nghệ cao. Chính sách này tập trung vào ba trụ cột chính: tài chính, hạ tầng và cải cách hành chính.

 

Về ưu đãi tài chính, các doanh nghiệp công nghệ cao được hưởng một trong những mức thuế suất thấp nhất khu vực. Cụ thể, các dự án này được áp dụng thuế suất ưu đãi chỉ 10% trong vòng 15 năm, thay vì mức thuế thông thường là 20%. Thậm chí, thời gian này có thể kéo dài tới 30 năm cho các dự án quy mô đặc biệt lớn. Thêm vào đó, doanh nghiệp còn được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) trong 4 năm đầu và giảm 50% số thuế phải nộp trong 9 năm tiếp theo. Bên cạnh thuế TNDN, họ còn được ưu đãi cao nhất về thuế giá trị gia tăng (GTGT), thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu đối với các linh kiện, thiết bị không sản xuất được trong nước.  

 

Ngoài ra, việc ban hành Nghị định 182/2024/NĐ-CP, thiết lập Quỹ Hỗ trợ Đầu tư để hỗ trợ trực tiếp cho các dự án nghiên cứu và phát triển (R&D) trong các ngành mũi nhọn như bán dẫn và trí tuệ nhân tạo (AI). Các dự án này có thể được hỗ trợ tối đa 50% chi phí đầu tư ban đầu, với điều kiện vốn đầu tư tối thiểu 3.000 tỷ đồng.  

 

Về hạ tầng, Việt Nam đã quy hoạch và thành lập 5 khu công nghệ cao, bao gồm Hòa Lạc, TP.HCM, Đà Nẵng, Đồng Nai và Hà Nội. Các khu này được coi là địa bàn ưu đãi đặc biệt, được hưởng các chính sách như miễn, giảm tiền thuê đất và ưu tiên vay vốn tín dụng nhà nước. Về thủ tục hành chính, các ban quản lý khu công nghệ cao cũng áp dụng cơ chế “một cửa, một cửa liên thông” để tạo thuận lợi tối đa cho nhà đầu tư.  

 

Nhờ những chính sách đột phá này, Việt Nam đã đạt được những thành tựu ấn tượng trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Trong 8 tháng năm 2025, tổng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đăng ký vào Việt Nam đạt 26,14 tỷ USD, tăng 27,3% so với cùng kỳ năm trước. Kết quả này tiếp tục phản ánh rõ niềm tin của các doanh nghiệp nước ngoài vào môi trường đầu tư tại Việt Nam trong đó có ngành công nghiệp công nghệ cao.

 

Điểm sáng lớn nhất chính là sự xuất hiện của các “sếu đầu đàn” trong ngành công nghệ toàn cầu. Samsung đã đặt trung tâm R&D lớn nhất Đông Nam Á tại Hà Nội với vốn đầu tư 220 triệu USD và cam kết tăng mức tài trợ tại Việt Nam lên 20 tỷ USD. Apple cũng đã chuyển một phần hoạt động sản xuất iPad sang Việt Nam và yêu cầu Foxconn thiết lập dây chuyền sản xuất MacBook. Các đối tác lớn khác của Apple như Foxconn và Pegatron cũng đã đầu tư hàng trăm triệu USD vào các tỉnh như Bắc Giang và Hải Phòng. Sự hiện diện của những tên tuổi này không chỉ là một thành công về vốn, mà còn khẳng định vị thế của Việt Nam là một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng công nghệ cao toàn cầu.  

 

Gỡ nút thắt nội tại

 

Mặc dù thành công trong việc thu hút đầu tư, ngành công nghiệp công nghệ cao của Việt Nam vẫn còn những điểm nghẽn. Báo cáo của Ngân hàng Thế giới chỉ ra rằng, nền kinh tế vẫn còn yếu nội lực, năng suất lao động thấp và năng lực độc lập, tự chủ còn hạn chế.  

 

Giá trị gia tăng của ngành công nghiệp nội địa còn thấp, chỉ đạt khoảng 10%. Công nghiệp hỗ trợ vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu, buộc các doanh nghiệp FDI phải phụ thuộc lớn vào nhập khẩu nguyên vật liệu, phụ tùng. Điều này cho thấy, Việt Nam vẫn chủ yếu là một “công xưởng gia công” với các khâu sản xuất, lắp ráp và chế biến thô. Mô hình này, nếu không được cải thiện, sẽ làm giảm khả năng tự chủ của nền kinh tế và không tạo ra giá trị lan tỏa mạnh mẽ cho các doanh nghiệp trong nước.  

 

Một trong những thách thức lớn nhất là nguồn nhân lực chất lượng cao. Thực tế tại các khu công nghiệp công nghệ cao cho thấy các dự án FDI vẫn tập trung vào các công đoạn thâm dụng lao động, thay vì R&D hay các hoạt động đòi hỏi kỹ năng cao. Sự thiếu hụt nhân lực chất lượng cao đang gây khó khăn cho việc triển khai các giải pháp số hóa và nâng cao năng suất lao động.  

 

 

Việt Nam đã xây dựng một hệ thống chính sách ưu đãi đầu tư vô cùng hấp dẫn, được ví như một thỏi nam châm thu hút các dự án công nghệ cao

 

Để giải quyết bài toán nhân lực, Bộ Giáo dục và Đào tạo (GD&ĐT) đã triển khai Đề án đào tạo nhân lực phục vụ phát triển công nghệ cao giai đoạn 2025-2035. Chiến lược này tập trung vào việc rà soát và đổi mới chương trình đào tạo các ngành khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán (STEM), đồng thời khuyến khích áp dụng mô hình giáo dục hội tụ, chú trọng năng lực thực tiễn. Một điểm nhấn quan trọng là việc gắn kết chặt chẽ quá trình đào tạo với việc thu hút và trọng dụng những người có trình độ tiến sĩ đang làm việc ở nước ngoài.  

 

Bên cạnh đó, mô hình liên kết “bốn nhà” (Nhà nước - Nhà khoa học - Nhà doanh nghiệp - Nhà nông) và “ba nhà” (Nhà nước, Nhà trường, Doanh nghiệp) được coi là chìa khóa để thúc đẩy ứng dụng và thương mại hóa kết quả nghiên cứu khoa học. Mô hình này giúp phá vỡ sự “tách biệt” giữa các viện nghiên cứu hàn lâm và nhu cầu thực tiễn của thị trường.  

 

Trên thực tế, đã có những dự án hợp tác tiêu biểu minh chứng cho hiệu quả của mô hình này. Tiêu biểu là sự hợp tác giữa Đại học Quốc gia TP.HCM và Tập đoàn CT Group trong việc nghiên cứu và phát triển công nghệ vi mạch bán dẫn và công nghệ lượng tử. Các dự án ưu tiên trong giai đoạn 2025-2030 bao gồm phát triển chip AI cận biên và các mô-đun truyền thông cho IoT và UAV. Hay như MIT University đã ký kết hợp tác với các doanh nghiệp như FPT Long Châu và FPT Software để tạo cơ hội thực tập và việc làm cho sinh viên ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường…  

 

Bài học kinh nghiệm từ các quốc gia

 

Để thực sự chuyển mình, Việt Nam có thể học hỏi từ kinh nghiệm của các quốc gia láng giềng đã thành công.

 

Hàn Quốc là một hình mẫu về vai trò dẫn dắt của Chính phủ trong giai đoạn đầu. Quốc gia này đã thông qua nhiều luật và thành lập các tổ chức nghiên cứu quan trọng như Viện Khoa học và Công nghệ Hàn Quốc (KIST) từ những năm 1960. Tuy nhiên, điểm mấu chốt là Hàn Quốc đã chuyển từ giai đoạn học hỏi, tiếp thu công nghệ sang việc nâng cao năng lực tự chủ và thúc đẩy R&D từ khu vực tư nhân. Tỷ trọng đầu tư của khu vực tư nhân cho R&D đã tăng lên tới 80,6% vào năm 1990. Đây là con đường mà Việt Nam cần phải đi để thoát khỏi bẫy "gia công công nghệ cao".  

 

Singapore lại là một hình mẫu về việc xây dựng một hệ sinh thái công nghệ toàn diện. Quốc gia này không chỉ thu hút các tập đoàn lớn mà còn tập trung vào việc đào tạo nhân lực và thu hút tài năng hàng đầu thế giới, đồng thời hỗ trợ mạnh mẽ các công ty khởi nghiệp công nghệ chuyên sâu. Các chương trình như Startup SG Tech cung cấp tài trợ lên đến 500.000 USD để hỗ trợ các startup phát triển các giải pháp công nghệ độc đáo. Điều này tạo ra một môi trường đổi mới sáng tạo năng động, nơi đổi mới diễn ra ở mọi cấp độ.  

 

Việt Nam đã có một nền tảng vững chắc và những thành công bước đầu đáng khích lệ. Tuy nhiên, chặng đường để thực sự trở thành một trung tâm đổi mới sáng tạo còn rất dài. Những thách thức nội tại như năng lực R&D của doanh nghiệp trong nước còn yếu, công nghiệp hỗ trợ chưa đáp ứng được nhu cầu, và đặc biệt là sự thiếu hụt nghiêm trọng nguồn nhân lực chất lượng cao, vẫn là những rào cản lớn.  

 

Để hiện thực hóa giấc mơ công nghiệp hóa, hiện đại hóa, Việt Nam cần có những bước đi quyết liệt hơn nữa. Đó là thúc đẩy R&D nội địa, phát triển công nghiệp hỗ trợ và tăng tốc đào tạo, thu hút nhân tài. Con đường không chỉ nằm ở việc trải thảm đỏ cho các tập đoàn FDI mà còn ở việc đầu tư vào chính nội lực của nền kinh tế. Chỉ khi đó, Việt Nam mới có thể chuyển mình từ một “công xưởng gia công” thành một “trung tâm đổi mới sáng tạo” thực thụ, đủ sức cạnh tranh và vươn tầm quốc tế.  

 

Trường Phạm


| Mã Khác

Ý kiến bạn đọc :

<>

Quảng cáo

Về đầu trang