Trong guồng quay của thương mại toàn cầu, các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) thế hệ mới như EVFTA, CPTPP được ví như những đại lộ thênh thang. Nhưng để đi trên những “đại lộ” đó và hưởng trọn vẹn ưu đãi thuế quan, hàng hóa cần một “tấm giấy thông hành” tối quan trọng: Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O). Đây từng bị xem là một rào cản kỹ thuật phức tạp, quy tắc xuất xứ (RoO) nay lại đang trở thành đòn bẩy chiến lược, một “mệnh lệnh” từ thị trường buộc các chuỗi cung ứng phải tái định vị, mở ra cơ hội vàng chưa từng có cho ngành công nghiệp hỗ trợ (CNHT) cơ khí Việt Nam.
Khi “luật chơi” thay đổi
Về bản chất, quy tắc xuất xứ là tập hợp các tiêu chí nhằm xác định một sản phẩm được sản xuất tại quốc gia nào. Đây là cơ sở để các cơ quan hải quan áp dụng các mức thuế suất ưu đãi đặc biệt theo cam kết trong các FTA. Nếu không chứng minh được “quốc tịch” của sản phẩm, hàng hóa sẽ phải chịu mức thuế MFN (Tối huệ quốc) cao hơn nhiều.
Trước đây, khi Việt Nam chủ yếu tham gia vào các khâu gia công, lắp ráp đơn giản, vấn đề xuất xứ chưa thực sự nhức nhối. Tuy nhiên, với các FTA thế hệ mới, “luật chơi” đã hoàn toàn thay đổi. Lấy ví dụ với Hiệp định EVFTA, để một chiếc máy công nghiệp hay một lô phụ tùng ô tô sản xuất tại Việt Nam được hưởng thuế suất 0% khi vào thị trường EU, nó phải đáp ứng các tiêu chí nghiêm ngặt. Thông thường, điều này được xác định bởi “Hàm lượng giá trị khu vực” (RVC) hoặc “Chuyển đổi mã số hàng hóa” (CTC).
Nói một cách dễ hiểu, một tập đoàn FDI không thể chỉ nhập khẩu 95% linh kiện từ Trung Quốc, lắp ráp tại Việt Nam rồi dán nhãn “Made in Vietnam” để xuất sang châu Âu hưởng ưu đãi, mà theo Thông tư 11/2020/TT-BCT của Bộ Công Thương hướng dẫn thực thi EVFTA, nhiều sản phẩm cơ khí, máy móc đòi hỏi tỷ lệ nội địa hóa (hoặc giá trị gia tăng trong khối) phải đạt từ 40-50% trở lên.
Chính yêu cầu này đã tạo ra một áp lực khổng lồ nhưng cũng đầy tích cực lên các nhà sản xuất lớn. Họ buộc phải tìm kiếm và sử dụng nhiều hơn các linh kiện, phụ tùng được sản xuất ngay tại Việt Nam. Quy tắc xuất xứ, từ một khái niệm kỹ thuật khô khan, bỗng trở thành động lực thị trường mạnh mẽ nhất thúc đẩy sự nội địa hóa.
Cơ hội vàng gõ cửa doanh nghiệp nội
Áp lực của các “đại bàng” FDI chính là cơ hội vàng cho các doanh nghiệp CNHT cơ khí trong nước. Thay vì phải chật vật tìm kiếm đơn hàng, giờ đây họ được chính các khách hàng lớn chủ động tìm đến.
Thông qua các chương trình kết nối do Bộ Công Thương và các hiệp hội tổ chức, nhu cầu tìm kiếm nhà cung cấp Việt Nam có đủ năng lực của các tập đoàn như Samsung, Toyota, Bosch, Panasonic... đang ngày càng cấp thiết. Họ không chỉ tìm kiếm các chi tiết đơn giản như ốc vít, khuôn dập, mà còn tìm kiếm các cụm linh kiện phức tạp, các sản phẩm cơ khí chính xác đòi hỏi hàm lượng công nghệ cao.
Bà Đỗ Thị Thúy Hương – Phó Chủ tịch Hiệp hội Công nghiệp Hỗ trợ Việt Nam cho rằng việc đáp ứng quy tắc xuất xứ trong các FTA đang là yếu tố sống còn giúp các doanh nghiệp FDI tối ưu hóa lợi nhuận. Điều này tạo ra một làn sóng dịch chuyển đơn hàng từ các nhà cung cấp nước ngoài sang nhà cung cấp nội địa, miễn là doanh nghiệp Việt chứng minh được năng lực.
Cơ hội không chỉ dừng lại ở việc có thêm đơn hàng. Việc trở thành một mắt xích trong chuỗi cung ứng của các tập đoàn toàn cầu để đáp ứng quy tắc xuất xứ còn mang lại những lợi ích vô hình nhưng vô giá như để được chấp nhận, doanh nghiệp Việt buộc phải đầu tư vào máy móc, trang thiết bị hiện đại. Các quy trình quản lý chất lượng (QC), quản lý sản xuất, logistics... sẽ được chuẩn hóa theo tiêu chuẩn quốc tế. Từ chỗ chỉ làm theo bản vẽ, doanh nghiệp có cơ hội tham gia vào quá trình cải tiến, R&D sản phẩm, từ đó nâng cao giá trị gia tăng.
“Tấm giấy thông hành” không dễ dàng
Dù cơ hội rộng mở, việc sở hữu “tấm giấy thông hành” mang tên C/O ưu đãi chưa bao giờ là một hành trình dễ dàng. Nhiều doanh nghiệp CNHT cơ khí vẫn đang loay hoay trước những thách thức lớn.
Thứ nhất, sự phức tạp trong việc chứng minh xuất xứ chính là rào cản lớn nhất. Để xin được C/O mẫu EUR.1 (đi EU) hay CPTPP, doanh nghiệp phải xây dựng được một hệ thống sổ sách, chứng từ kế toán minh bạch, có thể bóc tách và chứng minh được giá trị của từng nguyên vật liệu đầu vào (nội địa, nhập khẩu trong khối, nhập khẩu ngoài khối). Với các DN nhỏ và vừa có hệ thống quản trị còn thủ công, đây là một nhiệm vụ gần như bất khả thi.
Ông Nguyễn Anh Tuấn, giám đốc một doanh nghiệp khuôn mẫu tại Hưng Yên, cho biết: “Đối tác Nhật Bản yêu cầu chúng tôi cung cấp C/O form CPTPP cho một lô hàng. Dù sản phẩm do chúng tôi sản xuất 100%, nhưng để chứng minh nguồn gốc của thép nguyên liệu, dầu cắt gọt... theo đúng bộ quy tắc dài hàng trăm trang là một việc vô cùng tốn thời gian và nhân lực mà chúng tôi chưa được đào tạo bài bản”.
Thứ hai, năng lực nội tại chưa đáp ứng. Dù khách hàng có nhu cầu, nhưng phần lớn doanh nghiệp CNHT cơ khí Việt Nam vẫn chưa đáp ứng được hai chữ “đủ” và “đều”. Đủ về sản lượng cho các đơn hàng lớn và đều về chất lượng trong sản xuất hàng loạt. Việc kiểm định chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế cũng là một rào cản khi chi phí cho việc này không hề nhỏ.
Bên cạnh đó, vẫn còn một bộ phận không nhỏ doanh nghiệp coi quy tắc xuất xứ là việc của bộ phận xuất nhập khẩu, một thủ tục hành chính đơn thuần, mà chưa nhận thức được đây là một công cụ cạnh tranh chiến lược. Họ thiếu sự chủ động trong việc nghiên cứu các quy định, chuẩn bị hệ thống từ sớm để sẵn sàng khi cơ hội đến.
Từ nhận thức đến hành động
Để biến quy tắc xuất xứ từ thách thức thành động lực tăng trưởng thực sự, cần một sự chuyển mình đồng bộ.
Về phía cơ quan quản lý, Bộ Công Thương và VCCI cần tiếp tục đẩy mạnh các chương trình đào tạo, nhưng phải đi vào chiều sâu, theo hướng “cầm tay chỉ việc” cho từng ngành hàng, từng thị trường cụ thể. Việc đơn giản hóa các thủ tục hành chính, ứng dụng công nghệ thông tin trong việc cấp C/O cũng là một yêu cầu cấp thiết để hỗ trợ doanh nghiệp.
Quan trọng hơn cả là sự tự thân vận động của chính doanh nghiệp. Lãnh đạo doanh nghiệp cần thay đổi tư duy, xem việc đáp ứng quy tắc xuất xứ là một khoản đầu tư chiến lược, không phải chi phí. Phải chủ động tìm hiểu “luật chơi” của từng thị trường, xây dựng hệ thống quản trị minh bạch và đầu tư vào công nghệ, con người để nâng cao năng lực.
Trong cuộc đua toàn cầu, việc nắm vững và tận dụng quy tắc xuất xứ không còn là một lựa chọn, mà là điều kiện tiên quyết để tồn tại và phát triển. Với ngành CNHT cơ khí Việt Nam, “tấm giấy thông hành” này chính là chìa khóa để mở cánh cửa tham gia vào các công đoạn sản xuất có giá trị cao, từng bước khẳng định vị thế vững chắc trong bản đồ chuỗi cung ứng thế giới. Cơ hội đã đến, vấn đề còn lại là chúng ta có đủ sẵn sàng để nắm bắt hay không.
Yên Bắc