Thứ Năm, 02/10/2025 02:58:04 GMT+7
Lượt xem: 1224

Tin đăng lúc 29-09-2025

Chính sách mới và thực thi cho công nghiệp hỗ trợ ngành Ô tô: Nỗ lực kiến tạo chuỗi cung ứng nội địa

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu hiện nay, việc phát triển ngành Công nghiệp hỗ trợ (CNHT) ô tô đã và đang trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu của Việt Nam. Chính phủ cũng như Bộ Công Thương liên tục hoàn thiện chính sách nhằm nâng cao tỉ lệ nội địa hóa, tạo dựng chuỗi cung ứng vững chắc…
Chính sách mới và thực thi cho công nghiệp hỗ trợ ngành Ô tô: Nỗ lực kiến tạo chuỗi cung ứng nội địa

Theo đó, thời gian qua, các động thái pháp lý và chương trình hành động mới nhất đã tạo ra một cú hích, nhưng cũng đòi hỏi sự thực thi quyết liệt từ trung ương đến địa phương và doanh nghiệp (DN). Đây là bức tranh tổng quan về chính sách mới và thực tiễn của ngành CNHT Ô tô trong những hai năm 2024–2025.

 

Cú hích từ các chính sách và văn bản pháp lý mới

 

Để thúc đẩy CNHT, hàng loạt văn bản pháp lý quan trọng đã được ban hành và sửa đổi, tạo khuôn khổ rõ ràng cho sự phát triển của ngành. Một trong những động thái đáng chú ý nhất là việc gia hạn chương trình ưu đãi thuế nhập khẩu linh kiện, máy móc cho ngành CNHT. Qua các Nghị định mới, Chính phủ đã cho phép gia hạn mức thuế nhập khẩu ưu đãi 0% đến ngày 31/12/2027. Đây là đòn bẩy tài chính cực kỳ quan trọng, giúp các DN CNHT yên tâm đầu tư công nghệ và mở rộng sản xuất với chi phí thấp hơn, giảm bớt gánh nặng ban đầu cho các dự án quy mô lớn.

 

Bên cạnh đó, việc hoàn thiện khung pháp lý về phát triển CNHT cũng được chú trọng. Một số chính sách mới đã được ban hành như: Nghị định sửa đổi, hoàn thiện khung pháp lý về phát triển CNHT (Nghị định 205/2025/NĐ-CP và các văn bản sửa đổi liên quan); Quyết định phê duyệt Chương trình phát triển CNHT năm 2025 (Quyết định 1080/QĐ-BCT, 18/4/2025); Các sáng kiến kết nối DN FDI — DN nội địa và chương trình “nhà cung cấp thuần Việt” — Bộ Công Thương/Cục Công nghiệp phối hợp cùng các nhà sản xuất (Toyota, VinFast, THACO…) triển khai….

 

Trên cơ sở đó, những chính mới đã làm rõ hơn trách nhiệm của các bộ, ngành và địa phương, đồng thời đơn giản hóa thủ tục để DN CNHT dễ dàng tiếp cận các gói hỗ trợ. Cụ thể, các chính sách hỗ trợ đã được mở rộng, bao gồm cả hỗ trợ ứng dụng và chuyển giao công nghệ tiên tiến, khuyến khích các DN nâng cao năng lực sản xuất.

 

Để cụ thể hóa các chính sách, Bộ Công Thương đã phê duyệt Chương trình phát triển CNHT năm 2025, với danh mục đề án và kinh phí cụ thể. Chương trình này tạo ra một khuôn khổ tài chính và hành động rõ ràng, tập trung vào việc kết nối doanh nghiệp FDI với các DN nội địa.

 

 

Các linh kiện, phụ tùng ô tô do Thaco Industries sản xuất

 

Thực thi chính sách: Từ địa phương đến DN

 

Các chính sách không chỉ dừng lại trên văn bản mà đã được triển khai một cách quyết liệt tại các địa phương, DN. Qua đó, cho thấy sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, DN lớn và các DN hỗ trợ.

 

Ở cấp địa phương: Nhiều tỉnh thành có ngành Công nghiệp ô tô phát triển đã chủ động xây dựng chính sách riêng để thu hút đầu tư. Ví dụ điển hình là Hà Tĩnh, với các cụm công nghiệp được xúc tiến để phục vụ sản xuất cho VinFast. Địa phương này không chỉ cam kết đầu tư hạ tầng mà còn phối hợp cùng Vingroup/VinFast để đưa ra các cam kết bao tiêu và ưu đãi đất đai, tạo động lực mạnh mẽ cho các nhà cung cấp nội địa. Tương tự, tỉnh Quảng Ninh cũng đã thành lập một cụm công nghiệp chuyên biệt dành cho CNHT ô tô, tạo không gian sản xuất tập trung và thuận lợi cho các DN.

 

Tại cấp DN: Các nhà sản xuất, lắp ráp ô tô lớn (OEM) đóng vai trò then chốt trong việc thực thi chính sách. Toyota Việt Nam đã triển khai các chương trình tư vấn cải tiến, hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp cho các nhà cung cấp nội địa, giúp họ tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao chất lượng. VinFast lại có chính sách hỗ trợ thuê đất và cam kết bao tiêu sản phẩm cho các DN CNHT đặt nhà máy gần khu vực sản xuất của họ. Đây là mô hình "cánh tay nối dài" của chính sách, giúp các DN nhỏ hơn có cơ hội tham gia trực tiếp vào chuỗi giá trị.

 

Ý kiến từ các bên liên quan và những thành tựu ban đầu

 

Để thúc đẩy CNHT ô tô phát triến hơn nữa, Bộ Công Thương luôn nhấn mạnh sự cần thiết của một chiến lược dài hạn, phối hợp giữa chính sách thuế, tài chính và xúc tiến FDI theo hướng liên kết chuỗi. Qua đó, các chuyên gia đã đánh giá cao những chính sách gần đây, nhưng cũng lưu ý rằng năng lực R&D của DN CNHT còn yếu, cần tập trung hơn vào quản trị và tiêu chuẩn hóa để có thể cạnh tranh quốc tế. Các chuyên gia đề xuất cần mở rộng hỗ trợ tài chính cho R&D và đào tạo kỹ thuật cao…

 

Về phía DN CNHT, phần lớn các DN hoan nghênh việc gia hạn ưu đãi thuế và các chương trình hợp tác với OEM, coi đây là cơ hội để đầu tư. Tuy nhiên, họ cũng phản ánh những khó khăn về thủ tục hành chính phức tạp, khó tiếp cận vốn và rào cản về tiêu chuẩn kỹ thuật khi muốn trở thành nhà cung cấp trực tiếp cho các OEM lớn.

 

Nhờ những nỗ lực này, ngành CNHT Ô tô đã đạt được một số thành tựu nhất định. Tỷ lệ nội địa hóa trong một số chuỗi sản phẩm đã tăng lên đáng kể. Sự tham gia tích cực của các OEM lớn như Toyota, VinFast và THACO đã giúp nhiều DN CNHT cải thiện năng lực sản xuất. Khung chính sách ngày càng hoàn thiện, tạo điều kiện cho các DN tự tin đầu tư và phát triển.

 

Thách thức còn tồn tại và hướng đi tương lai

 

Tuy có nhiều tiến bộ, nhưng bức tranh CNHT ngành Ô tô vẫn còn những "nốt trầm". Năng lực R&D của các DN còn thấp, phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu các linh kiện lõi có giá trị cao. Quy mô sản xuất nhỏ, thiếu vốn đầu tư công nghệ và sự liên kết giữa các DN còn lỏng lẻo. Đặc biệt, xu hướng chuyển dịch sang xe điện (EV) đang đặt ra những yêu cầu mới, đòi hỏi các DN CNHT phải sẵn sàng sản xuất các bộ phận phức tạp như pin và hệ thống điện tử.

 

Để biến cơ hội thành hiện thực, cần có một lộ trình hành động đồng bộ như:

 

Về chính sách và thể chế: Cần tiếp tục gia hạn ưu đãi thuế nhưng kèm theo lộ trình nội địa hóa rõ ràng. Chính phủ cũng nên thành lập các quỹ hỗ trợ R&D chuyên biệt, đơn giản hóa thủ tục hành chính để DN dễ dàng tiếp cận các gói hỗ trợ.

 

Ở cấp địa phương: Tiếp tục phát triển các cụm công nghiệp chuyên biệt, chủ động xúc tiến các chương trình kết nối giữa OEM và DN nội địa.

 

Ở cấp DN: Tăng cường đầu tư vào tự động hóa, quản trị chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế. Tận dụng các chương trình hỗ trợ từ các OEM lớn để nâng cao năng lực và liên kết với nhau để tạo ra quy mô lớn hơn, dễ dàng tham gia vào các chuỗi cung ứng phức tạp.

 

Có thể nói, những chính sách gần đây đã tạo cơ hội rõ rệt cho sự phát triển của CNHT ngành Ô tô tại Việt Nam. Khung pháp lý chặt chẽ hơn cùng với cam kết từ các nhà sản xuất lớn đã tạo động lực cho các DN đầu tư. Tuy nhiên, để từ "cơ hội" trở thành "thực lực", cần phải giải quyết những rào cản về năng lực công nghệ, tài chính và thủ tục. Bằng cách phối hợp nhất quán giữa Nhà nước, địa phương và DN, Việt Nam có thể xây dựng một ngành CNHT Ô tô vững mạnh, đủ sức cạnh tranh và đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu trong thập niên tới..../.

 

Hà Đăng


| Mã Khác

Ý kiến bạn đọc :

<>

Quảng cáo

Về đầu trang