Mất điện không chỉ thiếu đi ánh sáng, mà còn khiến cho sự sống trở nên thiếu thốn khôn cùng. Những bữa cơm tối trở nên vội vàng trong ánh nến leo lét, bóng người đổ dài xiêu vẹo trên vách tường còn ẩm hơi nước. Điện mất, những đứa trẻ không thể học bài, giấc ngủ cũng vì thế mà chập chờn trong cái nóng hầm hập, oi nồng sau bão. Hà Tĩnh như một cơ thể cường tráng bỗng nhiên bị rút cạn sinh lực, chỉ còn lại sự chờ đợi, mỏi mòn và bất lực.
Nhưng trong cái mênh mông hoang tàn và ảm đạm ấy, có những tia sáng màu cam bắt đầu nhen nhóm, không chịu khuất phục. Họ là người lính của ánh sáng, những công nhân của Công ty Điện lực Hà Tĩnh, cùng hơn 1.000 cán bộ xung kích đến từ các đơn vị bạn trực thuộc Tổng công ty Điện lực miền Bắc (EVNNPC) mang trong mình sứ mệnh “Thắp sáng niềm tin”. Tôi tìm thấy họ giữa một trận địa nóng bỏng và cam go bậc nhất, đó là điểm vượt sông Rác, thuộc địa phận xã Cẩm Trung. Nơi đây, trận chiến thực sự đang diễn ra, tuy không có khói lửa của bom đạn, nhưng mức độ quyết liệt và sự hy sinh thì không hề kém cạnh. Mục tiêu của họ là thay thế bằng được sợi cáp 35kV bị bão Bualoi xé đứt, để giành lại nguồn sáng cho hơn 6.000 hộ dân của hai xã Cẩm Trung và Cẩm Lạc. Tôi đứng trên bờ sông, cơn gió sau bão vẫn còn lồng lộng, mang theo cái mùi tanh nồng của đất, của nước. Dưới chân cột điện trung thế mới được dựng lên, bùn đất nhão nhoét, quấn chặt lấy từng đôi ủng, níu kéo từng bước chân. Mặt sông Rác thường ngày hiền hòa, giờ đây vẫn còn ngầu đục, cuộn chảy dòng nước giận dữ. Khoảng sông rộng bốn trăm mét tưởng chừng ngắn ngủi trong điều kiện bình thường nhưng giờ đây lại là một thử thách khổng lồ, trở thành vực sâu ngăn cách giữa bóng tối và ánh sáng.
Khoảng sông rộng hơn 400m không chỉ là thách thức về mặt địa lý, mà còn là lằn ranh sinh tử giữa hy vọng và tuyệt vọng. Và trên đỉnh cột cao kia, người thợ điện đang một mình đối mặt với thử thách ấy để nối liền hai bờ ánh sáng
Và trở ngại lớn nhất của họ ngày hôm nay, không phải là thiên nhiên, mà là con mãng xà khổng lồ bằng kim loại. Sợi cáp AC120, xám bóng, nằm uốn lượn trên mặt đất, nặng trịch. Để kéo được con quái vật này vượt qua hơn bốn trăm mét sông nước không phải chuyện đơn giản. Cần sức người và hơn thế nữa, đó là cần một ý chí sắt đá. Tôi thấy họ, gần hai mươi con người trong bộ quần áo bảo hộ màu cam đã lấm lem bùn đất. Những khuôn mặt sạm đi vì nắng gió, hốc mắt thâm quầng vì nhiều đêm thiếu ngủ, nhưng ánh mắt thì rực sáng quyết tâm đến lạ kỳ. Họ không nói nhiều, chỉ có khẩu lệnh ngắn gọn, dứt khoát của người đội trưởng và tiếng kim loại va vào nhau lanh canh. Công việc được phân chia nhịp nhàng, khoa học. Một nhóm ở bên này bờ, chuẩn bị tời, puly và các công cụ hỗ trợ. Một nhóm khác đã ở bên kia sông, sẵn sàng đón dây. Và mũi tiên phong, dũng cảm nhất, gồm sáu người trên hai chiếc thuyền nan nhỏ bé.
Trái tim của cuộc chinh phục con sông chính là người lái đò. Hai người đàn ông địa phương, trạc ngũ tuần, nước da màu đồng hun, bắp tay cuồn cuộn. Các ông không phải người công nhân của ngành Điện, nhưng nỗi đau cùng sự mất mát của quê hương đã biến các ông thành người lính thực thụ. Chiếc thuyền của hai ông buộc vào đầu sợi dây mồi, một sợi dây thừng nhỏ hơn nhưng cũng đủ nặng để thách thức sức người. Ông gò lưng, hai tay nắm chặt mái chèo, dồn hết sức sinh lực vào từng cú đẩy. Mái chèo khuấy nước, tạo thành những xoáy tròn, con thuyền nhỏ nhoi gồng mình lên, từ từ nhích ra giữa dòng.
Hai chiếc thuyền nan nhỏ bé trở thành mũi tiên phong, gồng mình chở theo sứ mệnh và niềm hy vọng của hàng nghìn hộ dân. Con thuyền ấy, người lái đò ấy chính là hình ảnh thu nhỏ của một Hà Tĩnh kiên cường, đang căng mình ra để vượt qua bão tố
Tôi thấy rõ từng thớ cơ trên lưng hai ông căng lên, mồ hôi ướt đẫm tấm áo bạc màu. Con thuyền không lướt đi nhẹ nhàng như những chuyến đò ngang thường nhật, mà nó đi một cách chậm chạp, nặng nề, như thể đang kéo theo cả gánh nặng của hàng nghìn con người đang chìm trong bóng tối. Con thuyền ấy, người lái đò ấy chính là hình ảnh thu nhỏ của một Hà Tĩnh kiên cường, đang căng mình ra để vượt qua bão tố. Sáu người thợ điện ngồi trên thuyền, tay bám chắc vào mạn, ánh mắt không rời khỏi sợi dây. Họ là những đối trọng sống, giữ cho con thuyền thăng bằng trước sức níu của dòng nước và sức nặng của sợi dây.
Khi dây mồi đã qua được bờ bên kia, trận chiến thực sự bắt đầu. Sợi cáp AC120 khổng lồ được móc nối. Bây giờ không chỉ là sức của người lái đò, mà là hợp lực của cả một tập thể. Bên này bờ, những người công nhân dàn thành hàng dọc. Đôi bàn tay của họ chai sần vì cầm kìm, cầm cờ-lê, giờ đây đang bám chặt vào sợi dây thừng, thô ráp.
Không phải máy móc, chính những tấm lưng trần, cùng đôi tay chai sạn và một ý chí sắt đá đã hợp lại thành một sức mạnh phi thường. Tiếng hô "Kéo!" vang lên không chỉ để di chuyển sợi cáp, mà còn kéo niềm tin và ánh sáng trở về
Tiếng người chỉ huy vang lên "Chuẩn bị!" đã xé tan không gian. Mọi ánh mắt đổ dồn về phía con mãng xà kim loại đang nằm im. "Một... hai... ba... Kéo!" Tiếng hô "Kéo" được người đội trưởng gằn lên từ lồng ngực, hòa làm một. Cả hàng cùng lúc ngả người ra sau, dồn toàn bộ trọng lượng cơ thể vào sợi dây. Gót chân bấu chặt xuống nền đất ẩm. Sợi cáp khổng lồ, nặng hàng tấn, từ từ nhúc nhích, trườn mình xuống mép nước trong tiếng reo hò vỡ òa. Từng mét, từng mét một. Cuộc vật lộn dai dẳng giữa sức người và sức ì của vật chất. Mồ hôi túa ra, chảy thành dòng trên từng khuôn mặt. Có những lúc, sợi cáp như khựng lại, sự căng thẳng hiện rõ trên từng cơ mặt của mỗi người công nhân ngành Điện Hà Tĩnh. Nhưng rồi tiếng hô "Kéo!" lại vang lên, đều đặn, nhịp nhàng, như bài quân ca không nhạc điệu, thúc giục họ tiến lên. Đó là âm thanh của ý chí, sự đoàn kết và khát vọng mang ánh sáng trở lại phục vụ người dân.
Khi mặt trời lặn xuống, công việc của họ vẫn chưa dừng lại. Bóng lưng người thợ điện đổ dài trên nền trời hoàng hôn đã tạc nên bức phù điêu sống động và kiêu hãnh về người lao động thầm lặng "vá trời đêm"
Giữa cái không khí khẩn trương, căng như dây đàn ấy, có một hình ảnh làm tôi cay cay sống mũi. Từ trong xóm nhỏ ven sông, một cụ bà tóc bạc trắng, lưng đã còng, run run bưng ra ấm trà xanh còn bốc khói nghi ngút. Theo sau là mấy cô thôn nữ, tay mang theo những chiếc cốc sành mộc mạc.
"Các chú uống tạm ngụm nước cho đỡ mệt rồi làm. Cả làng trông vào các chú đó!". Phạm Tuấn Anh – Đội trưởng Đội Quản lý Điện lực khu vực Cẩm Xuyên vội vàng chạy lại đón lấy. Anh đỡ lấy ấm trà nóng hổi từ tay cụ, giọng đầy xúc động: “Dạ, chúng cháu cảm ơn và cảm ơn bà con nhiều lắm ạ. Có ấm nước nghĩa tình này của bà con là chúng cháu ấm lòng, khỏe ra bao nhiêu rồi. Bà con cứ yên tâm, đêm nay dù thế nào chúng cháu cũng quyết tâm khôi phục cấp điện trở lại cho bằng được!” Rồi cụ bà móm mém cười, ánh mắt hiền từ lấp lánh niềm tin: “Ừ, các chú cố gắng nhé. Mấy ngày hôm nay, cả làng, cả xã không đêm nào ngủ được. Chỉ mong có điện để lũ trẻ còn học bài, người già chúng tôi được dùng quạt điện cho đỡ cực. Trăm sự nhờ các chú cả đấy.”
Anh Phạm Tuấn Anh rót cho đồng đội của mình mỗi người một cốc nước. Những người thợ ngồi bệt xuống vệ cỏ ven đường, vội vàng uống một hơi dài cho đã cơn khát. Một người thợ trẻ quay sang người đồng nghiệp lớn tuổi hơn, giọng lo âu vu vơ: “Chẳng biết ở nhà giờ đã có điện chưa anh nhỉ. Thằng con út nhà em nó sợ tối lắm, đêm nào cũng phải bật đèn ngủ nó mới dám ngủ.” Người thợ cả tóc đã điểm sương, vỗ vai cậu em, cười hiền: “Yên tâm, mấy anh em ở khu vực đó cũng đang căng mình làm cả đêm đấy. Cố nốt chỗ này là bà con hai xã có điện, thằng cu nhà chú cũng sáng choang thôi. Uống đi cho lại sức. Mình mang ánh sáng cho bà con thì con mình ở nhà cũng sẽ có ánh sáng."
Thứ nước chè xanh sóng sánh, thơm nồng, mang cả cái tình của người dân vùng bão lũ. Vị chát nơi đầu lưỡi nhanh chóng tan đi, để lại vị ngọt thanh nơi cổ họng. Vị ngọt ấy dường như có sức mạnh kỳ diệu, xua tan đi bao mệt nhọc, thấm vào từng thớ thịt, tiếp thêm sinh lực cho những cánh tay đã mỏi rã rời. Cốc nước chè xanh hôm ấy không đơn thuần là thức uống giải khát, mà còn là sự thấu hiểu, lời động viên không lời và trở thành sợi dây vô hình kết nối những trái tim. Hành động này minh chứng trong hoạn nạn, người ta xích lại gần nhau hơn. Giây phút ấy, tôi hiểu người thợ điện không hề đơn độc. Đằng sau họ là sự trông đợi và bên cạnh họ là tình cảm nồng hậu của nhân dân. Đó là nguồn sức mạnh vô địch, giúp họ vượt qua mọi gian khó.
Hoàng hôn buông xuống trên một "trận địa" vừa được chinh phục. Những người lính của ánh sáng lại lặng lẽ tiến đến điểm khó khăn khác, nơi người dân vẫn đang mỏi mòn chờ đợi
Hoàng hôn buông xuống. Mặt trời như quả cầu lửa khổng lồ sau bão từ từ lặn sau dãy núi phía tây, nhuộm cả khoảng trời và mặt sông Rác hiện lên màu đỏ rực. Trên cái phông nền kỳ vĩ ấy, những bóng áo cam của người thợ điện Hà Tĩnh không nghỉ ngơi. Họ trở thành bức phù điêu sống động về hình ảnh lao động. Khi sợi cáp cuối cùng đã được kéo căng qua sông, công việc còn lại là đấu nối trên cao.
Màn đêm ập đến nhanh chóng và bóng tối lại trở về, dày đặc hơn. Nhưng đêm nay, họ có một người bạn đồng hành đó là “Trăng”. Một vầng trăng tròn vành vạnh của những ngày sắp đến Trung thu sau bão, bỗng trở nên trong và sáng lạ thường. Ánh trăng chảy tràn trên mặt sông, rắc bạc lên tán cây xơ xác và soi rõ từng con ốc, từng mối nối trên đỉnh cột điện cao chót vót. Ánh trăng hiền hậu như người mẹ, lặng lẽ dõi theo và vỗ về đứa con đang miệt mài làm việc. Không có đèn pha công suất lớn, người thợ điện làm việc dưới ánh trăng và những chiếc đèn pin le lói. Họ thoăn thoắt như con sóc trên thân cột, đôi tay làm việc với sự chính xác tuyệt đối. Họ đang thực hiện những công đoạn cuối cùng để "khâu vá" lại vết thương của lưới điện sau bão tố.
Dưới chân cột, dân làng túm tụm lại ngày một đông. Họ không nói gì nhiều, chỉ đứng lặng lẽ nhìn lên cùng những ánh mắt chứa chan hy vọng. Có em bé ngồi trên vai cha, ngón tay nhỏ xíu chỉ trỏ lên vầng trăng và những chấm nhỏ màu cam đang di chuyển trên cột điện cao vút. Trong mắt chúng, người thợ điện đêm nay có lẽ còn đẹp hơn cả chú Cuội, chị Hằng. Họ là người hùng mang phép màu có thật.
Gần 22h đêm, công việc đấu nối hoàn tất. Mọi thứ lại chìm vào im lặng. Một sự im lặng căng thẳng của chờ đợi. Anh Phạm Tuấn Anh, người đội trưởng cầm bộ đàm, giọng nói vang lên: "Cho phép đóng điện đường dây 377 Cẩm Xuyên!". Cả không gian như nín thở. 10 giây, rồi 20 giây trôi qua... Bỗng "Bụp" một tiếng, rồi vệt sáng loé lên từ trạm biến áp ở phía xa. Và rồi, như một phép màu, toàn bộ đèn đường trong xã đồng loạt bừng sáng. Ánh sáng vàng ấm áp lan tỏa ra từng con ngõ, hắt vào từng ô cửa sổ. "Có điện rồi!". Tiếng hò reo vỡ òa, vang dội cả một dòng sông. Người ta ôm chầm lấy nhau, nhảy cẫng lên. Những người thợ điện cũng ôm lấy nhau, nụ cười rạng rỡ, xóa tan đi mọi mệt mỏi trên gương mặt lấm lem. Niềm vui của họ hòa cùng niềm vui của người dân, một niềm vui đặc biệt tinh khôi và thuần khiết.
Ánh sáng đã trở lại, tiếng reo vui của người dân vỡ òa dưới mặt đất. Còn trên cao, những người hùng áo cam vẫn lặng lẽ hoàn thành nốt công việc của mình tại địa điểm khác. Phần thưởng lớn nhất với họ có lẽ chính là được nhìn thấy niềm tin ánh sáng đang hồi sinh trên mảnh đất quê hương
Tôi nhìn những người lính áo cam lặng lẽ thu dọn đồ đạc, chuẩn bị rút quân để đi đến một "trận địa" khác. Họ đến trong im lặng và ra đi cũng trong thầm lặng. Họ không cần ai tung hô, bởi phần thưởng lớn nhất đối với họ chính là ánh sáng đã trở lại trên mảnh đất quê hương và nụ cười trên môi người dân.
Đêm nay, những đứa trẻ thuộc 2 xã Cẩm Lạc, Cẩm Trung sẽ được rước đèn dưới ánh điện sáng trưng. Những mâm cỗ trông trăng sẽ đủ đầy hơn và cuộc sống đang dần hồi sinh từ trong đổ nát. Để có được sự hồi sinh ấy, người lính áo cam đã phải đổ biết bao mồ hôi, cùng những giọt nước mắt. Chuyến đi này, tôi đã hiểu sâu sắc hơn, để có một dòng điện ổn định, bình yên đến với mỗi gia đình là cả một sự hy sinh thầm lặng. Và khi thiên tai ập đến, sự hy sinh ấy lại càng vĩ đại hơn. Họ chính là những người giữ cho trái tim của đất nước không ngừng đập, giữ cho dòng chảy của sự sống không bao giờ tắc nghẽn. Họ là người lính của ánh sáng mang trong mình sứ mệnh cao cả đi “Thắp sáng niềm tin”.
An Hạ - Tuấn Anh